Có 2 kết quả:
电子信箱 diàn zǐ xìn xiāng ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ ㄒㄧㄣˋ ㄒㄧㄤ • 電子信箱 diàn zǐ xìn xiāng ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ ㄒㄧㄣˋ ㄒㄧㄤ
diàn zǐ xìn xiāng ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ ㄒㄧㄣˋ ㄒㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) electronic mailbox
(2) e-mail address
(2) e-mail address
Bình luận 0
diàn zǐ xìn xiāng ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ ㄒㄧㄣˋ ㄒㄧㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) electronic mailbox
(2) e-mail address
(2) e-mail address
Bình luận 0